Sự điên rồ là luôn làm đi làm lại chỉ một việc nhưng mỗi lần lại mong có kết quả khác nhau. :)

Javascript

    Friday, October 24, 2014

    54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC

    No comments :


    1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch

    2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

    3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn

    4. job /dʒɔb/: việc làm

    5. career /kə'riə/: nghề nghiệp

    6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

    7. full-time: toàn thời gian

    8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn

    9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời

    10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp

    11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo

    12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng

    13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

    14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

    15. sick pay: tiền lương ngày ốm

    16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

    17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc

    18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

    19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa

    20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê

    22. to fire /'faiə/: sa thải

    23. to get the sack (colloquial): bị sa thải

    24. salary /ˈsæləri/: lương tháng

    25. wages /weiʤs/: lương tuần

    26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

    27. health insurance: bảo hiểm y tế

    28. company car: ô tô cơ quan

    29. working conditions: điều kiện làm việc

    30. qualifications: bằng cấp

    31. offer of employment: lời mời làm việc

    32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc

    33. starting date: ngày bắt đầu

    34. leaving date: ngày nghỉ việc

    35. working hours: giờ làm việc

    36. maternity leave: nghỉ thai sản

    37. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức

    38. salary increase: tăng lương

    39. training scheme: chế độ tập huấn

    40. part-time education: đào tạo bán thời gian

    41. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp

    42. travel expenses: chi phí đi lại

    43. security /siˈkiuəriti/: an ninh

    44. reception /ri'sep∫n/: lễ tân

    45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn

    46. director /di'rektə/: giám đốc

    47. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp

    48. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý

    49. boss /bɔs/: sếp

    50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp

    51. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự

    52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

    53. job description: mô tả công việc

    54. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

    No comments :

    Post a Comment